Có 2 kết quả:
等效百万吨当量 děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng ㄉㄥˇ ㄒㄧㄠˋ ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ ㄉㄨㄣ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ • 等效百萬噸當量 děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng ㄉㄥˇ ㄒㄧㄠˋ ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ ㄉㄨㄣ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
equivalent megatonnage (EMT)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
equivalent megatonnage (EMT)
Bình luận 0